Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tam tòng



noun
three follow's

[tam tòng]
(Khổng giáo) Three subjections of a woman (daughter to her parents, wife to her husband, widow to her children)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.