|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành quả
noun fruits, results
| [thành quả] | | | fruit; achievements | | | Bảo vệ vững chắc thành quả cách mạng | | To firmly defend revolutionary achievements | | | Gặt hái thành quả lao động của mình | | To reap the fruit of one's labour |
|
|
|
|