|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thái độ
noun
attitude
 | [thái độ] | |  | attitude; posture; manner; bearing | |  | Thái độ của hắn làm cho tôi linh cảm rằng... | | I get the feeling from his attitude that... | |  | Tôi muốn nhận xét đôi điều về thái độ của ông đêm qua | | I'd like to say something about your attitude last night |
|
|
|
|