|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thánh địa
noun
the holy land
![](img/dict/02C013DD.png) | [thánh địa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Holy Land | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | holy city | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giêruxalem được xem là thánh địa của người Do Thái, người theo đạo Hồi và người theo đạo Cơ đốc | | Jerusalem is considered a holy city to Jews, Muslims, and Christians |
|
|
|
|