|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân cận
adj
close, near
![](img/dict/02C013DD.png) | [thân cận] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | intimate; close | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Theo những nguồn tin thân cận Nhà Trắng | | According to sources close to the White House | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tổng thống hội ý với các cố vấn thân cận nhất của mình | | The President consulted his closest advisers |
|
|
|
|