Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thôi



noun
a long while
verb
to stop no more, ever

[thôi]
danh từ
a long while
một ông bộ trưởng sắp thôi việc
an outgoing minister
section/length of
thôi đường
section/length of raod
động từ
to stop
no more, ever
discontinue, grow longer
to cease, leave off, stretch out
thôi đừng nói nữa, hãy nghe tôi
now then, stop talking and listen to me!
discolour, take away the colour of
change the natural hue of, run (of colour)
phó từ
that's all
a long time
sole, merely
enough, only
(occurs optionally at end of predication which has...)
chỉ nó ăn thôi - he only eats
nói một thôi một hồi
talk on and on without interuption
chửi một thôi một hồi
launch into strong language



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.