| [thư từ] |
| | letters; mail; post; correspondence |
| | Thư từ cá nhân / nội bộ |
| Personalized/internal mail |
| | Thư từ gửi bằng đường hàng không / đường biển / đường bộ |
| Airmail/sea mail/surface mail |
| | Trao đổi thư từ với một doanh nhân nước ngoài |
| To correspond with a foreign businessman; To be in correspondence with a foreign businessman |
| | Hôm nay có thư từ gì gửi cho tôi hay không? |
| Are there any letters for me today?; Have I got any mail today?; Is there any post for me today? |