Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thư từ



noun
letters, correspondence

[thư từ]
letters; mail; post; correspondence
Thư từ cá nhân / nội bộ
Personalized/internal mail
Thư từ gửi bằng đường hàng không / đường biển / đường bộ
Airmail/sea mail/surface mail
Trao đổi thư từ với một doanh nhân nước ngoài
To correspond with a foreign businessman; To be in correspondence with a foreign businessman
Hôm nay có thư từ gì gửi cho tôi hay không?
Are there any letters for me today?; Have I got any mail today?; Is there any post for me today?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.