|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thế vận hội
noun
olympic games
![](img/dict/02C013DD.png) | [thế vận hội] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | The Olympic Games; the Olympics; Olympiad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những người đoạt huy chương Thế vận hội | | The Olympic medallists | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tập luyện để đi dự Thế vận hội | | To train for the Olympic Games |
|
|
|
|