Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời sự



noun
current event, newsreel

[thời sự]
current affairs/events/developments; the news
Thời sự y học
Medical developments
Chương trình thời sự (qua ) truyền hình
News programme; Television news
Trang thời sự (trong một tờ báo )
News page
Theo dõi thời sự chính trị / kịch nghệ
To keep abreast of political/theatrical events
Những vấn đề thời sự nóng bỏng
The burning questions of the day
Vấn đề này luôn mang tính thời sự
This is still a topical question



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.