|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuận tiện
adj convenient; favourable
| [thuận tiện] | | | convenient; opportune; favourable | | | Một địa điểm thuận tiện để chơi những trò chơi ngoài trời | | A convenient place/location for outdoor games | | | Đợi lúc thuận tiện đã! | | Wait for the right moment!; Wait for an opportune moment! |
|
|
|
|