|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuốc lá
noun
tobacco; cigarette
![](img/dict/02C013DD.png) | [thuốc lá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | baccy; tobacco | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuốc lá sợi vàng / nâu | | Mild/dark tobacco | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghiện thuốc lá | | To be a slave to tobacco | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chính tôi là người giúp anh ấy cai thuốc lá | | I myself weaned him off cigarettes | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự quảng cáo thuốc lá | | Cigarette advertising | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những vết thuốc lá cháy trên ghế bành | | Cigarette burns on an armchair |
|
|
|
|