Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếng lóng



noun
slang

[tiếng lóng]
cant; argot; slang
Tiếng lóng trong tù / trường học
Prison/school slang
Tiếng lóng trong quân đội / giới tội phạm
Military/crime slang
Nó dùng tiếng lóng nhiều, nên không ai hiểu nó muốn nói gì
He used a lot of slang, so nobody understood what he meant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.