| [toán] |
| | unit; detail; group; squad |
| | Tập hợp thành từng toán ba người |
| To get into groups of three; to form groups of three |
| | Ai sẽ là trưởng toán? |
| Who will be the group leader? |
| | Họ đổ bộ từng toán bốn hoặc năm người |
| They landed in groups of four or five/in fours and fives |
| | xem toán học |
| | (Môn ) toán anh hạng mấy? |
| How high are you in maths?; Where do you come in maths? |
| | Nó dị ứng với môn toán |
| He's allergic to maths |