Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
toán học



noun
mathematic

[toán học]
mathematics; maths
Toán học căn bản
Elementary mathematics
Có thể xem đại số như là ngôn ngữ của toán học
Algebra may be considered as the language of mathematics
mathematical
Các ký hiệu toán học
Mathematical symbols



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.