|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
toán học
noun mathematic
| [toán học] | | | mathematics; maths | | | Toán học căn bản | | Elementary mathematics | | | Có thể xem đại số như là ngôn ngữ của toán học | | Algebra may be considered as the language of mathematics | | | mathematical | | | Các ký hiệu toán học | | Mathematical symbols |
|
|
|
|