Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trình diện



verb
to present oneself

[trình diện]
xem ra trình diện
Trình diện để nhận nhiệm vụ
To report for duty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.