Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trông coi



verb
to look after, to keep an eye on

[trông coi]
to run; to manage
Hai vợ chồng cùng nhau trông coi khách sạn
Husband and wife run the hotel together
xem trông nom



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.