|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trước đây
adv
formerly, before
 | [trước đây] | |  | former; previous | |  | Trước đây ông làm chức gì? | | What was your former position? | |  | Xin cho biết những công việc của ông trước đây | | Tell me about your previous jobs | |  | Trước đây anh có làm nghề này chưa? | | Have you had any previous experience? | |  | formerly; once |
|
|
|
|