Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trước đây



adv
formerly, before

[trước đây]
former; previous
Trước đây ông làm chức gì?
What was your former position?
Xin cho biết những công việc của ông trước đây
Tell me about your previous jobs
Trước đây anh có làm nghề này chưa?
Have you had any previous experience?
formerly; once



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.