|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trước tiên
adv, tính từ first, firstly
| [trước tiên] | | | first; firstly; first of all; for openers | | | Nhưng trước tiên, phải có một ít nước suối tinh khiết! Mình thèm quá! | | But first, some pure spring water! I'm dying for it! | | | Trước tiên mình nên làm gì nhỉ? | | What should I do first? |
|
|
|
|