tranh cãi
verb
to argue, to dispute
 | [tranh cãi] | |  | xem tranh luận | |  | Là đề tài tranh cãi | | To be a matter of controversy/for debate; To be a controversial topic | |  | Tránh tranh cãi | | To avoid controversy | |  | Bài diễn văn của bà ta đã gây nhiều tranh cãi | | Her speech caused a lot of controversy |
|
|