![](img/dict/02C013DD.png) | [trung ương] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | central |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cơ quan tình báo trung ương Hoa Kỳ |
| Central Intelligence Agency; CIA |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thần kinh trung ương |
| Central nervous system |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem ban chấp hành trung ương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hội nghị toàn thể Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam |
| Plenum of the Central Committee of the Vietnamese Communist Party |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | central authority; central government |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Uỷ ban nhân dân các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành nghị định này |
| People's Committees of the provinces and cities under the Central Government shall be responsible for implementing this decree |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Trung ương cục miền Nam |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Central Committee for South Vietnam |