|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung tâm
noun
centre
![](img/dict/02C013DD.png) | [trung tâm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | center; centre | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trung tâm giải trí / du lịch / kỹ nghệ | | Leisure/tourist/industrial center | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hà Nội từ lâu đã là trung tâm giáo dục ở miền bắc Việt Nam | | Hanoi has long been the center of education in North Vietnam | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | central | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiết bị xử lý trung tâm | | Central processing unit; CPU |
|
|
|
|