|  | [ung thư] | 
|  |  | neoplasm; cancer | 
|  |  | Hút thuốc gây ung thư | 
|  | Cigarettes cause cancer; Smoking causes cancer | 
|  |  | Bị ung thư gan / da | 
|  | To have liver/skin cancer | 
|  |  | Ung thư lan sang lá phổi còn lại | 
|  | The cancer is spreading to the other lung | 
|  |  | Bị ung thư ở giai đoạn chót | 
|  | To have terminal cancer; To suffer from terminal cancer | 
|  |  | Người bị ung thư | 
|  | Cancer victim/sufferer/patient | 
|  |  | Bác sĩ chuyên khoa ung thư | 
|  | Cancer specialist; oncologist | 
|  |  | Các tác nhân gây ung thư | 
|  | Carcinogenic/oncogenic agents | 
|  |  | Mô bị ung thư | 
|  | Cancerous tissue |