![](img/dict/02C013DD.png) | [ung thư] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | neoplasm; cancer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hút thuốc gây ung thư |
| Cigarettes cause cancer; Smoking causes cancer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị ung thư gan / da |
| To have liver/skin cancer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ung thư lan sang lá phổi còn lại |
| The cancer is spreading to the other lung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị ung thư ở giai đoạn chót |
| To have terminal cancer; To suffer from terminal cancer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người bị ung thư |
| Cancer victim/sufferer/patient |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
| Cancer specialist; oncologist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các tác nhân gây ung thư |
| Carcinogenic/oncogenic agents |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mô bị ung thư |
| Cancerous tissue |