|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vâng lời
verb
to obey, to comply with
![](img/dict/02C013DD.png) | [vâng lời] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to obey | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó luôn vâng lời mẹ | | He always obeyed his mother | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ vâng lời tôi răm rắp | | They're at my beck and call | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm cho ai phải vâng lời | | To command/compel obedience from somebody; to reduce somebody to submission |
|
|
|
|