| [về hưu] |
| | to retire on a pension |
| | Trợ cấp về hưu |
| Retirement bonus; superannuation |
| | Chưa đến tuổi về hưu / quá tuổi về hưu |
| To be below/above the retirement age |
| | Đến tuổi về hưu |
| To be of pensionable age; to reach retirement age |
| | Về hưu mà vẫn hưởng nguyên lương |
| To be retired on full pay |
| | Tướng về hưu |
| Retired general |
| | Cho về hưu |
| To superannuate; to retire; to pension off |