Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vững



adj
firm, steady

[vững]
firm; steady
Coi chừng, cái thang đặt không vững đâu
Be careful, the ladder isn't steady



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.