![](img/dict/02C013DD.png) | [xài] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem dùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi có học tiếng Hoa, nhưng chẳng bao giờ xài |
| I learnt Chinese but I never use it |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xe tôi xài xăng không chì |
| My car uses unleaded petrol |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái tủ lạnh này còn xài được |
| This refrigerator can still be of use |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Không xài được " (nhà vệ sinh, thang máy...) |
| 'Not in use'; 'Out of use' |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spend (money) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hôm qua anh xài bao nhiêu tiền? |
| How much money did you spend yesterday? |