![](img/dict/02C013DD.png) | [xã hội] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | society |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xã hội công nghiệp / nguyên thuỷ / Tây phương |
| Industrial/primitive/Western society |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Địa vị của phụ nữ trong xã hội |
| Woman's place in society |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đó là mối nguy hiểm cho xã hội |
| It's a danger to society |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sống trong một xã hội tiêu thụ |
| To live in the consumer society |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xã hội mà mỗi công dân trong đó đều có vai trò cụ thể |
| Stakeholder society |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | social |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảo hiểm xã hội |
| Social insurance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiến bộ xã hội |
| Social progress |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Địa vị xã hội |
| Social standing/position/status |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gia đình là đơn vị căn bản trong xã hội |
| The family is the basic social unit |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Chủ nghĩa xã hội |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Socialism |