|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xăng
noun gasoline, petrol
| [xăng] | | | gasoline; gas; petrol | | | Xe mình hết xăng rồi | | We run out of petrol | | | Xe này hao xăng lắm | | This car is very heavy on gas/petrol | | | Xe kia ít hao xăng | | That car is economical on gas/petrol | | | Máy này chạy (bằng ) xăng | | This engine runs on petrol; This is a petrol-driven engine | | | Hơi xăng có thể gây ra tình trạng nhức nửa đầu | | Petrol fumes can cause migraines |
|
|
|
|