Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xăng



noun
gasoline, petrol

[xăng]
gasoline; gas; petrol
Xe mình hết xăng rồi
We run out of petrol
Xe này hao xăng lắm
This car is very heavy on gas/petrol
Xe kia ít hao xăng
That car is economical on gas/petrol
Máy này chạy (bằng ) xăng
This engine runs on petrol; This is a petrol-driven engine
Hơi xăng có thể gây ra tình trạng nhức nửa đầu
Petrol fumes can cause migraines



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.