|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ái ngại
| éprouver de la compassion | | | ái ngại trước cảnh góa bụa của người bạn | | éprouver de la compassion devant le veuvage de son amie | | | avoir du scrupule | | | Tôi ái ngại chưa muốn nói ra điều đó | | j'ai du scrupule à le dire |
|
|
|
|