|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ánh sáng
| lumière; jour | | | ánh sáng mặt trời | | lumière du soleil | | | cho ánh sáng vào phòng | | laisser entrer le jour dans la pièce | | | dưới ánh sáng của chủ nghĩa Mác-Lênin | | | à la lumière du marxisme-léninisme | | | đưa ra ánh sáng | | | mettre en pleines lumières | | | thế kỉ ánh sáng | | | siècle des lumières (18ème siècle) |
|
|
|
|