Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ánh sáng


lumière; jour
ánh sáng mặt trời
lumière du soleil
cho ánh sáng vào phòng
laisser entrer le jour dans la pièce
dưới ánh sáng của chủ nghĩa Mác-Lênin
à la lumière du marxisme-léninisme
đưa ra ánh sáng
mettre en pleines lumières
thế kỉ ánh sáng
siècle des lumières (18ème siècle)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.