Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
áp đặt


imposer; contraindre à accepter
áp đặt một chính thể
imposer un régime politique
áp đặt những điều kiện nghiệt ngã cho đối phương
imposer de dures conditions à l'adversaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.