|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
át
| (đánh bài, đánh cờ) as | | | dominer; étouffer; l'emporter sur; éclipser | | | Tiếng hát át tiếng bom | | la voix des chanteurs domine le bruit d'éclatement des bombes; la chanson étouffe le bombardement | | | át danh tiếng của ai | | éclipser la gloire de quelqu'un |
|
|
|
|