Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
át


(đánh bài, đánh cờ) as
dominer; étouffer; l'emporter sur; éclipser
Tiếng hát át tiếng bom
la voix des chanteurs domine le bruit d'éclatement des bombes; la chanson étouffe le bombardement
át danh tiếng của ai
éclipser la gloire de quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.