Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ít


peu; en petite quantité; en petit nombre
ăn ít
manger peu
ít người
peu de gens
Mua ít
acheter en petite quantité
Họ đến ít
ils sont venus en petit nombre
có ít xuýt ra nhiều
faire d'une mouche d'un éléphant
in ít
(redoublement) un petit peu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.