|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ít ỏi
| modique; maigre; faible; menu; modeste; pauvre; chiche; médiocre; minime; dérisoire | | | Số tiền ít ỏi | | somme d'argent modique | | | Lương ít ỏi | | maigre salaire | | | Lợi tức ít ỏi | | revenu faible | | | Hạnh phúc ít ỏi | | menu bonheur | | | Món quà ít ỏi | | modeste cadeau | | | Tài năng ít ỏi | | talent pauvre | | | Phần thưởng ít ỏi | | chiche récompense | | | Thức ăn ít ỏi | | médiocre nourriture | | | Tổn hại ít ỏi | | dégâts minimes | | | Tiền thù lao ít ỏi | | honoraires dérisoires |
|
|
|
|