Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ít ỏi


modique; maigre; faible; menu; modeste; pauvre; chiche; médiocre; minime; dérisoire
Số tiền ít ỏi
somme d'argent modique
Lương ít ỏi
maigre salaire
Lợi tức ít ỏi
revenu faible
Hạnh phúc ít ỏi
menu bonheur
Món quà ít ỏi
modeste cadeau
Tài năng ít ỏi
talent pauvre
Phần thưởng ít ỏi
chiche récompense
Thức ăn ít ỏi
médiocre nourriture
Tổn hại ít ỏi
dégâts minimes
Tiền thù lao ít ỏi
honoraires dérisoires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.