Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ông lão


vieillard
(thực vật học) clématite
(động vật học) tacco
(đánh bài, đánh cờ) vieillard (nom d'une carte)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.