![](img/dict/D0A549BC.png) | sens; signification; acception |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ý nghĩa câu thơ |
| sens d'un vers |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cho hành động của mình một ý nghĩa |
| donner un sens à son action |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ có nhiều ý nghĩa |
| mot à nombreuses acceptions |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | effet |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rừng có ý nghĩa lớn đối với khí hậu |
| les forêts exercent un grand effet sur le climat |
| ![](img/dict/809C2811.png) | có ý nghĩa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | significatif |