Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đàn


troupeau; troupe; harde
Đàn cừu
troupeau de moutons
Đàn hươu
harde de cerfs
bande; essaim
Đàn vịt
bande de canards
Đàn ong
essaim d'abeilles
tripotée; nichée
Đàn con
tripotée d'enfants; nichée d'enfants
faïence
Bát đàn
bol de faïence
(từ cũ) esplanade; autel
Dựng đàn để cúng
ériger un autel pour rendre un culte aux divinités
Đắp đàn
élever une esplanade
tribune
Đăng đàn diễn thuyết
monter à la tribune pour faire un discours
(kỹ thuật) planer; mater
Đàn tấm tôn
planer une tôle
Đàn chỗ hàn
mater une soudure
étendre
Đàn thóc ra sân
étendre du paddy sur la cour
(âm nhạc) instrument à cordes
jouer d'un instrument à cordes
Vừa đàn vừa hát
jouer un instrument à cordes tout en chantant
đàn gảy tai trâu
jeter des perles aux pourceaux
đàn súc vật
cheptel
đàn ngọt hát hay
plaire aux autres par son talent de virtuose en musique et en chant
nghề làm đàn
lutherie
thợ làm đàn
luthier
hàng đàn
des bataillons; des légions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.