Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đào


(thực vật học) pêcher; pêche
rose
Màu đào
couleur rose
(tiếng địa phương) jambosier; jambose
(từ cũ, nghĩa cũ) actrice; chanteuse
Đào và kép
chanteuse et son accompagnateur
creuser; excaver
Đào hố
creuser une fosse
Đào sườn đồi
excaver le flanc d'un coteau
fouiller; fouir
Đào chỗ đất có nhiều di tích
fouiller un terrain riche en vestiges
Lợn lòi đào đất
le sanglier fouit le sol
déterrer
Đào khoai lang
déterrer des patates
(thông tục) se procurer; trouver
Đào đâu ra tiền?
où trouver de l'argent?
đào tơ liễu yếu, liễu yếu đào tơ
jeune fille fragile
sớm mận tối đào
de moeurs légères



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.