|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáng đời
![](img/dict/D0A549BC.png) | bien mériter de vivre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ông ấy đi du lịch như thế cũng đáng đời | | par ce voyage touristique, il mérite bien de vivre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mériter un mauvais sort | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tên cướp ấy ở tù cũng đáng đời | | ce brigand est mis en prison, il mé rite ce mauvais sort |
|
|
|
|