| déjà |
| | Tôi đã làm xong công việc |
| j'ai déjà fini mon travail |
| | Đã năm giờ rồi |
| il est déjà cinq heures |
| | Như thế đã là đẹp lắm rồi |
| c'est déjà bien beau |
| | non seulement |
| | Đã tham lại ác |
| non seulement il est ambitieux, il est encore méchant |
| | d'abord |
| | Khoan đã |
| attendez d'abord |
| | Ngủ cái đã |
| d'abord il faut dormir |
| | voilà |
| | Đã mười năm nay tôi không gặp anh ta |
| voilà dix ans que je ne l'ai pas vu |
| | si |
| | Đã phải nói thì tôi nói thẳng |
| s'il faut parler, je parle franchement |
| | à satiété; jusqu'à satiété |
| | uống cho đã |
| boire jusqu'à satiété |
| | ăn cho đã |
| manger jusqu'à satiété |
| | (ít dùng) guérir |
| | Thuốc đắng đã tật |
| remède amer guérit le mal |