Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đãi đằng


régaler
Đãi đằng bạn bè
régaler ses amis
toucher un mot de
Thế mà im chẳng đãi đằng (Nguyễn Du)
et pourtant elle restait silencieuse, sans toucher un mot de l'affaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.