|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đình chỉ
![](img/dict/D0A549BC.png) | suspendre; saborder; cesser; arrêter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đình chỉ việc trả lương | | suspendre le paiement des salaires | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đình chỉ việc kinh doanh | | saborder une entreprise | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đình chỉ mọi hoạt động | | cesser toute activité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đình chỉ một hoạt động | | arrêter une action |
|
|
|
|