|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đích
![](img/dict/D0A549BC.png) | cible | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vòng tròn đen ở giữa đích | | disque noir au centre du cible | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | but; objectif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đạt tới đích | | atteindre le but | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | point de mire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Là cái đích của dư luận | | être le point de mire de l'opinion publique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | justement; précisément | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đích nó đã đánh vỡ cái đĩa | | justement c'est lui qui a cassé l'assiette | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ít dùng) légitime |
|
|
|
|