|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đó
![](img/dict/D0A549BC.png) | nasse | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ce... là; cet... là; cette... là; ces...là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hồi đó | | ce moment-là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Người học trò đó | | cet élève-là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Việc đó | | cette affaire-là | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ai đó? | | qui est là? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | voilà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ấy đó | | le voilà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | y | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi sẽ đến đó | | j'y viendrai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tu; toi; te | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đó với đây không dây mà buộc (ca dao) | | toi et moi, nous sommes líes ensemble, sans aucun lien pourtant |
|
|
|
|