|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đóng đinh
![](img/dict/D0A549BC.png) | enfoncer un clou; planter un clou; clouer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đóng đinh tấm ván | | clouer une planche | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | clouter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đóng đinh lối đi của bộ hành | | clouter le passage réservé aux piétons | | ![](img/dict/809C2811.png) | lối đi đóng đinh | | ![](img/dict/633CF640.png) | passage clouté | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhớ như đóng đinh | | ![](img/dict/633CF640.png) | graver dans sa mémoire |
|
|
|
|