Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đông đảo


nombreux; massif
Thực khách của nhà hàng này rất đông đảo
les convives de ce restaurant sont très nombreux
Cuộc biểu tình đông đảo
une manifestation massive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.