Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đông lạnh


congelé
Tôm đông lạnh
crevettes congelées
làm đông lạnh
congeler
máy đông lạnh
congélateur
sự đông lạnh
congélation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.