![](img/dict/D0A549BC.png) | pur; seul |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lí trí đơn thuần |
| raison toute pure |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ý nghĩ đơn thuần về đạo đức |
| la pensée de la vertu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | purement; seulement; tout uniment |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Không phải đơn thuần vì thế |
| ce n'est pas purement pour cela |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Người ta không sống đơn thuần bằng thức ăn |
| on ne vit pas seulement de nourriture |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đó là đơn thuần điều tôi đã thấy |
| voilà tout uniment ce que j'ai vu |