|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đấy
![](img/dict/D0A549BC.png) | là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ngồi đấy | | asseyez-vous là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ai đấy? | | qui est là? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lors | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ đấy | | depuis lors; depuis ce moment là | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | voilà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ấy đấy | | le voilà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đấy! đã bảo anh mà! | | voilà! je vous l'ai dit | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tu; toi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đấy mà đi, đây cũng đi cùng | | si tu y vas, j'irai avec toi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (particule finale pour accentuer le sens; le plus souvent non traduite) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Liệu hồn đấy! | | attention à toi! |
|
|
|
|