Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầu tiên


primordial; premier
Quyền đầu tiên của con người
le droit primordial de l'homme
Ngày đầu tiên
le premier jour
d'abord; premièrement
Đầu tiên tôi phải về nhà
d'abord je dois rentrer à la maison
Đầu tiên phải cảm ơn anh ấy
premièrement il faut le remercier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.