|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầu tiên
| primordial; premier | | | Quyền đầu tiên của con người | | le droit primordial de l'homme | | | Ngày đầu tiên | | le premier jour | | | d'abord; premièrement | | | Đầu tiên tôi phải về nhà | | d'abord je dois rentrer à la maison | | | Đầu tiên phải cảm ơn anh ấy | | premièrement il faut le remercier |
|
|
|
|